Đầu ghi hình Dahua 8 kênh 6MP | DH-XVR4108C-I | WizSense Series 1080N Chuẩn nén H265+ 1SATA x 6TB
3,830,000 ₫
Sản phẩm DH-XVR4108C-I
Đầu ghi 8 kênh HDCVI
Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD
Chuẩn nén H265+
Hỗ trợ AI – Coding tất cả các kênh
Hỗ trợ SMD Plus và bảo vệ vành đai
Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N
Hỗ trợ mở rộng camera IP(8+2) lên đến camera 6MP
Hỗ trợ 1 sata × 6TB
Nguồn DC12V/1.5A
Contents
Đầu ghi hình Dahua 8 kênh 6MP DH-XVR4108C-I WizSense Series 1080N Chuẩn nén H265+ 1SATA x 6TB
1 Tổng quan về đầu ghi hình – HDCVI RECORDERS
Đầu ghi hình HDCVI RECORDERS cho kết quả hình ảnh với độ nét cao cụ thể như các dòng Ultra, Pro và Lite có thể tương thích với nhiều thiết bị khác nhau mang lại hiệu suất với chất lượng tốt nhất. Cụ thể là
Bản | Ultra | Pro | Lite |
Mức hiệu suất | Cao nhất | Cân bằng | Tiêu chuẩn |
Đối tượng | Doanh nghiệp lớn/vừa | Doanh nghiệp vừa | Doanh nghiệp nhỏ |
Đầu ghi hình HDCVI được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có sẵn cơ sở hạ tầng và người dùng có nhu cầu về công nghệ mới nhất với độ phân giải cao 4MP. 4K, IoT, PoC,….
2 Lợi ích của đầu ghi hình – DH-XVR4108C-I
Đầu ghi hình DH-XVR4108C-I
Có độ phân giải 1080N/720P(1 fps – 15 fps), 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps).
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265/H265+.
- Mang lại hình ảnh trải nghiệm rõ nét, chất lượng.
Hỗ trợ kết nối nhiều camera, thiết bị
- Cho phép kết nối với nhiều nhãn hiệu camera IP(8+2) lên đến 6MP.
- Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding
- Hỗ trợ tối đa 8 kênh SMD Plus (analog).
- DAHUA DH-XVR4108C-I là đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
- Chuẩn tương thích Onvif 16.12.
- Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.
- Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh 3D.
- Tích hợp cổng ra tín hiệu video VGA, HDMI mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét với các thiết bị như TV, máy tính, máy chiếu, cùng với các loại hình kết nối khác.
Chế độ xem đa dạng
- DH-XVR4108C-I hỗ trợ xem trực tiếp trên máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh P2P.
- Xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.
Đầu ghi trang bị ổ cứng SATA có thể lưu trữ lên đến 6TB, có cổng USB 2.0, cổng audio, đàm thoại 2 chiều.
Xem hình ảnh chất lượng cao qua cổng mạng RJ45 và RS485, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
3 Thông số kỹ thuật của – DH-XVR4108C-I
Model | DH-XVR4108C-I |
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus | |
Performance | 8 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 8 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
AHD Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 8+2 channels, each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; HD1; BCIF; CIF |
Record Rate | Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p(1 fps–15fps); 960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF (1fps–7 fps) |
Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4/9 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
Electrical | |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption (Without HDD) | < 7W |
Construction | |
Dimensions | Smart 1U, 204.6 mm × 210.9 mm × 45.6 mm |
Net Weight (without HDD) | 0.50 kg (1.10 lb) |
Gross Weight | 1.07 kg (2.36 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C to +45°C (+14°F to +113°F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F) , 0%–90% (RH) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Certifications | |
Certifications | FCC: Part 15 Subpart B CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024 |
Tham khảo tại: Dahua technology
MỌI CHI TIẾT THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ TẠI WIFIPROVN
Sản phẩm tương tự
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!