Wireless Access Point | Gắn tường | RUIJIE RG-AP180 |WiFi6 Ax
4,963,200 ₫
RUIJIE RG-AP180
Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
Tốc độ tối đa 1774.5Mbps
80+ người cùng truy cập đồng thời
Anten trong 2.4G 2x2MIMO + 5G 2×2 MU-MIMO
4 cổng LAN + 1 cổng uplimk 10/100/1000Mbps
Tiêu chuẩn 802.11a/n/ac/ax và 802.11b/g/n/ax
Contents
Wireless Access Point Gắn tường RUIJIE RG-AP180
1. Thông tin nhanh RUIJIE RG-AP180
Khi mua hàng tại Wifiprovn thì khách hàng sẽ được tặng 1 tài khoản quản lý đám mây Ruijie Cloud để khách hàng có thể dễ dàng quản lý tập trung đồng bộ với nhiều thiết bị Ruijie cùng với nhiều nơi khác nhau.
– Hãng sản xuất: Ruijie Networks Co., Ltd
– Tên sản phẩm: Ruijie RG-AP180
– Bảo hành: Theo chính sách bảo hành của hãng
– Giao hàng tất cả các tỉnh thành.
2. Ưu điểm của RUIJIE RG-AP180
- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Tốc độ tối đa 1774.5Mbps
- 80+ người cùng truy cập đồng thời
- Anten trong 2.4G 2x2MIMO + 5G 2×2 MU-MIMO
- 4 cổng LAN + 1 cổng uplimk 10/100/1000Mbps
- Tiêu chuẩn 802.11a/n/ac/ax và 802.11b/g/n/ax
- Hỗ trợ IP TV, IP Phone
- Nguồn: DC12V-1A/POE < 10W
- Hỗ trợ Wifi Marketing Voucher, Multi-Login,…
- Dễ dàng cấu hình và lắp đặt, quản lý và bảo trì.
3. Thông số kỹ thuật RUIJIE RG-AP180
Model | RG-AP180 | ||
Hardware specifications | |||
Radio | Dual-radio dual-band: Radio 1: 2.4G 11ax: 2×2 MIMO Radio 2: 5G 11ax: 2×2 MIMO | ||
Protocol | Support concurrent 802.11a/n/ac/ax and 802.11b/g/n/ax | ||
Operating Bands | 802.11b/g/n/ax :2.4G ~ 2.483GHz 802.11a/n/ac/ax : 5.150~5.350GHz,5.47~5.725GHz,5.725~5.850GHz (vary depending on different countries) | ||
Spatial Streams | 4 spatial streams, 2×2 MIMO | ||
Max Throughput | Maximum throughput of 2.4G: 574Mbps Maximum throughput of 5G: 1.2Gbps Maximum throughput per AP: 1.775Gbps | ||
Modulation | 11b:DSS:CCK@5.5/11Mbps,DQPSK@2Mbps,DBPSK@1Mbps 11a/g:OFDM:64QAM@48/54Mbps,16QAM@24Mbps,QPSK@12/18Mbps,BPSK@6/9Mbps 11n:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM 11ac:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM,256QAM 11ax: MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM,256QAM,1024QAM | ||
Transmit Power | ≤100mw(20dBm, radio transmit power only) | ||
Dimensions | 116mm * 86mm *40mm | ||
Weight | 0.37kg | ||
Service Ports | Front: | ||
Power Supply | Support PoE Support local power supply (DC Power adapters should be purchased from third-party vendors separately if needed) | ||
11ax Feature | Support 802.11ax Support MU-MIMO | ||
Management Port | 1 Micro USB port (hidden) | ||
Reset | Support (hidden) | ||
LED indicator | Support (hidden) The indicator can be switched off | ||
Built-in Antenna | Built-in low-radiation omnidirectional antenna (antenna gain 3.5dBi) | ||
IoT Protocol | Support Bluetooth5.0(BLE), Zigbee | ||
Power Consumption | <10W | ||
IP Rating | IP41 | ||
Anti-theft | Standard: ordinary screws | ||
Color of AP Enclosure | White | ||
Wi-Fi Alliance | · Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac · Wi-Fi CERTIFIED 6™ · WPA3™-Enterprise, Personal · Wi-Fi Enhanced Open™ · Wi-Fi Agile Multiband™ · WMM® | ||
Relevant Standard | Safety Standard | EN/IEC 62368-1 | |
EMC Standard | EN301 489, EN55032, EN55035 | ||
Health Standard | EN 62311 | ||
Radio Standard | EN300 328, EN301 893 | ||
Environment | Operating temperature:0°C~45°C | ||
Storage temperature:-40°C~70°C | |||
Operating humidity:5%~95%(non-condensing) | |||
Storage humidity:5%~95%(non-condensing) | |||
MTBF | 250,000 hours | ||
Installation Mode | Compatible with UK/US/EU Junction box *Universal Mount Kit need to purchase separately for US/EU junction box | ||
Software Specifications | |||
WLAN | Maximum clients per AP | 1024 | |
BSSID capacity | 8(recommended to configure a maximum of 5 BSSIDs per radio in actual application) | ||
SSID hiding | Support | ||
Configuring the authentication mode, encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID | Support | ||
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support | ||
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support | ||
STA control | SSID/radio-based | ||
Bandwidth control | STA/SSID/AP-based speed control | ||
Security | PSK, Web, and 802.1x authentication | Support | |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) | ||
QR code authentication | Support (integration with RG-WS series wireless controller) | ||
SMS authentication | Support (integration with RG-WS series wireless controller) | ||
PEAP authentication | Support (integration with RG-WS series wireless controller) | ||
Data frame filtering | Whitelist, static/dynamic blacklist | ||
User isolation | Support | ||
Rogue AP detection and countermeasure | Support | ||
Dynamic ACL assignment | Support | ||
RADIUS | Support | ||
CPU Protection Policy (CPP) | Support | ||
Network Foundation Protection Policy (NFPP) | Support | ||
Wireless Intrusion Detection System (WIDS) | Support | ||
Routing | IPv4 address | Static IP address or DHCP | |
IPv6 | Support | ||
Multicast – IGMP Snooping | Support | ||
Management and Maintenance | Supported wireless LAN controllers | Ruijie WS Series Wireless Controller Ruijie MACC-Base Software Controller Ruijie Cloud (Public Cloud) | |
Management protocol | Telnet, SSH, TFTP, Web | ||
Wireless Intelligent AI Optimization Service (WIS) | Support | ||
SNMP | SNMPV1,V2c,V3 | ||
Syslog / Debug | Support | ||
FAT/FIT/MACC mode switching | Factory default firmware supports FAT (standalone) or FIT mode (WS controller) or MACC mode (Ruijie MACC-Base or Ruijie Cloud) management
|
Tham khảo thêm tại: https://www.ruijienetworks.com/products/wireless/access-point/ap180
Xem thêm các sản phẩm khác tại : https://www.wifiprovn.com/muc-san-pham/ruijie/
Sản phẩm tương tự
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!