Access Point Wifi Indoor | RUIJIE RG-AP840-I | Tốc độ cao 5.2Gbps | Chuẩn 802.11a/b/g/n/ac và 802.11ax
11,061,000 ₫
Sản phẩm Ruijie RG-AP840-I
– Tốc độ tối đa 5.2Gbps, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac và 802.11ax.
– Ruijie RG-AP820-L(v2) hỗ trợ 2 băng tần: 2.4GHz + 5GHz.
– Hỗ trợ tối đa 300+ người dùng đồng thời truy cập.
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho môi trường doanh nghiệp có mật độ sử dụng cao.
– Tích hợp 3 cổng RJ45 10/100/1000Mbps.
– Nguồn 802.3af PoE < 25.4W.
Contents
Access Point Wifi Indoor RUIJIE RG-AP840-I
1. Thông tin nhanh
Khi mua hàng tại wifiprovn thì khách hàng sẽ được tặng 1 tài khoản quản lý đám mây Ruijie Cloud để khách hàng có thể dễ dàng quản lý tập trung đồng bộ với nhiều thiết bị Ruijie cùng với nhiều nơi khác nhau.
– Hãng sản xuất: Ruijie Networks Co., Ltd
– Tên sản phẩm: Ruijie RG-AP840-I
– Bảo hành: Theo chính sách bảo hành của hãng
– Giao hàng tất cả các tỉnh thành.
2. Ưu điểm của RG-AP840-I
– Tích hợp anten thông minh 2.4G 2x2MIMO, 5G 2x2MU-MIMO.
– Tốc độ tối đa 5.2Gbps, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac và 802.11ax.
– Ruijie RG-AP820-L(v2) hỗ trợ 2 băng tần: 2.4GHz + 5GHz.
– Hỗ trợ tối đa 300+ người dùng đồng thời truy cập.
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho môi trường doanh nghiệp có mật độ sử dụng cao.
– Tích hợp 3 cổng RJ45 10/100/1000Mbps.
– Nguồn 802.3af PoE < 25.4W.
– Tích hợp với BLE/Bluetooth iBeacon.
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình tư xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá).
– Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.
– Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing:
+ Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.
+ Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.
+ Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
3. Thông số kỹ thuật
Model | RG-AP840-I | |
Hardware specifications | ||
Radio | Dual-radio dual-band: Radio 1: 2.4G 11n: 2×2 MIMO Radio 2: 5G 11ax: 4×4 MIMO | |
Protocol | Supports standard 802.11ax, dual-radio dual-band, concurrent 802.11ax and 802.11a/b/g/n/ac | |
Operating Bands | 802.11b/g/n :2.4G ~ 2.483GHz 802.11a/n/ac/ax : 5.150~5.350GHz,5.47~5.725GHz,5.725~5.850GHz (vary depending on different countries) | |
Spatial Streams | Up to 6: 2×2:2 in 2.4GHz , 4×4:4 in 5GHz | |
Max Throughput | Maximum throughput of 2.4G: 400Mbps Maximum throughput of 5G: 4.8Gbps Maximum throughput per AP: 5.2Gbps | |
Modulation | OFDM:BPSK@6/9Mbps,QPSK@12/18Mbps,16-QAM@24Mbps,64-QAM@48/54Mbps DSSS:DBPSK@1Mbps,DQPSK@2Mbps,and CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM and 1024QAM OFDMA (up to 1024-QAM) | |
Receiver Sensitivity | 11b:-96dBm(1Mbps),-93dBm(5Mbps),-89dBm(11Mbps) 11a/g:-91dBm(6Mbps),-85dBm(24Mbps),-80dBm(36Mbps),-74dBm(54Mbps) 11n:-90dBm(MCS0),-70dBm(MCS7),-89dBm(MCS8),-68dBm(MCS15) 11ac HT20:-88dBm(MCS0), -63dBm(MCS9) 11ac HT40:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9) 11ac HT80:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9) 11ax HT80:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9), -52dBm(MCS11) 11ax HT160:-80dBm(MCS0), -49dBm(MCS11) | |
Antenna | Integrated antenna design | |
Antenna Gain | 2.4G: 3dBi 5G: 3dBi | |
Service Ports | 3 10/100/1000M Ethernet ports (The LAN1 Port supports PoE in, LAN3 Port supports LAN & IoT module expansion with PoE out) | |
Management Port | 1 console port | |
USB | 1 USB 2.0 port | |
IoT Capability | BLE | |
Reset Button | Support | |
Anti-theft Lock | Support | |
LED Indicator | 1 LED indicator (Supports red, green, blue, orange and flashing mode, which indicates device access. The indicator can be switched off to silent mode.) | |
Transmit Power | ≤100mw(20dBm) (vary depending on different countries) | |
Adjustable Power | 1dBm | |
Power Supply | Local power supply (DC 48V/1A) (DC Power adapters should be purchased from third-party vendors separately if needed.) PoE+ (802.3at) PoE (802.3af) – Not recommended: 5G radio is degraded to 2×2 MIMO, and the PoE out of the LAN3/ IoT port is disabled | |
Power Consumption | <25.4W | |
Physical Specifications | ||
Temperature | Operating Temperature: -10°C to 50°C | |
Storage Temperature: -40°C to 70°C | ||
Humidity | Operating Humidity: 5% to 95% (non-condensing) | |
Storage Humidity: 5% to 95% (non-condensing) | ||
Installation Mode | Ceiling/wall-mountable | |
Dimensions (W x D x H) | 220mm ×220mm x48.85mm(Height of the AP only, excluding the mount kit) | |
Weight | 1.30kg | |
IP Rating | IP41 | |
MTBF | 250,000 hours | |
Certifications and Compliance | ||
Safety Standard | GB4943, EN/IEC 60950-1 | |
EMC Standard | GB9254, EN301 489 EN 55032 , EN 61000, EN 55035 | |
Health Standard | EN 62311 | |
Radio Standard | SRRC, EN300 328, EN301 893 | |
Software Specifications | ||
WLAN | Maximum clients per AP | 1024 |
BSSID capacity | Up to 32 | |
SSID hiding | Support | |
5G Priority (Band Steering) | Support | |
Configuring the authentication mode, encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID | Support | |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support | |
Intelligent device recognition technology | Support | |
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support | |
STA control | SSID/radio-based | |
Bandwidth control | STA/SSID/AP-based bandwidth control | |
Data encryption | WPA(TKIP), WPA-PSK, WPA2(AES), WPA3, WEP(64/128 bits) | |
PSK and web authentication | Support | |
PPSK authentication (For Employee) | Support (require wireless controller) | |
802.1x authentication | Support | |
PEAP authentication | Support | |
Data frame filtering | Whitelist, static/dynamic blacklist | |
User isolation | Support | |
Rogue AP detection and countermeasure | Support | |
Dynamic ACL assignment | Support | |
RADIUS | Support | |
CPU Protection Policy (CPP) | Support | |
Network Foundation Protection Policy (NFPP) | Support | |
IP | IPv4 and IPv6 address | Support |
Multicast routing | Multicast to unicast conversion | |
DHCP service | DHCP Snooping, Option 82, Server, Client | |
Management and Maintenance | Supported wireless LAN controllers | Ruijie WS Series Wireless Controller Ruijie MACC-Base Software Controller Ruijie Cloud (Public Cloud) |
Management protocol | Telnet, SSH, TFTP, Web | |
Wireless Intelligent AI Optimization Service (WIS) | Support | |
SNMP | SNMPV1,V2c,V3 | |
Syslog / Debug | Support | |
FAT/FIT/MACC mode switching | Factory default firmware supports FAT (standalone) or FIT mode (WS controller) or MACC mode (Ruijie MACC-Base or Ruijie Cloud) management |
Tham khảo thêm tại: https://www.ruijienetworks.com/products/wireless/indoor-access-point-series/rg-ap840-i
Xem thêm các sản phẩm khác tại : https://www.wifiprovn.com/muc-san-pham/ruijie/
Sản phẩm tương tự
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!